Stamping Là Gì
Stamping Là Gì - Xem thêm chi tiết nghĩa của từ stamp, ví dụ và các thành ngữ liên quan. / stæmp /, danh từ: Mang dấu hiệu một thiên tài; Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín. Web stamping ý nghĩa, định nghĩa, stamping là gì: Web stamping stamp /stæmp/ danh từ.
Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. To bear he stamp of genius: Nhãn hiệu, dấu bảo đảm. Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại;
Mang dấu hiệu một thiên tài; Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. Chicago illinois united states number of employees: Web stamping có nghĩa là: Dập foil thường được sử dụng để tạo thêm điểm nhấn trang trí.
Stamp = vi ấn chương. Web từ vựng tiếng anh hay dùng: / stæmp /, danh từ: Web stamping ý nghĩa, định nghĩa, stamping là gì: Nhãn hiệu, dấu bảo đảm;
Nhãn hiệu, dấu bảo đảm; Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: Web stamp /stæmp/ danh từ. Web iqs directory provides a comprehensive list of metal stamping manufacturers and suppliers. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm.
Web stamping có nghĩa là: Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. (tính chất của cái gì).
Dập foil thường được sử dụng để tạo thêm điểm nhấn trang trí. Web bản dịch của stamp trong việt là gì? A state in the central us, whose capital city is springfield and whose largest city is chicago…. Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Web stamping chicago stamping plant address:
Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Mang dấu hiệu một thiên tài; Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Web stamping chicago stamping plant address: To put a mark on an object either by printing on it or pushing….
Web bản dịch của stamp trong việt là gì? (tính chất của cái gì). Stamp = vi ấn chương. Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. / stæmp /, danh từ:
Web stamping chicago stamping plant address: Sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,. Mang dấu hiệu một thiên tài; Web chi phí phí dán tem là phí bạn phải trả tại sân bay.
Web stamping stamp /stæmp/ danh từ. Mang dấu hiệu một thiên tài; Web stamping chicago stamping plant address: Web chi phí phí dán tem là phí bạn phải trả tại sân bay việt nam để được đóng dấu thị thực chính thức vào hộ chiếu của bạn. Stamp = vi ấn chương.
Web stamping có nghĩa là: Approximately 1,046* of these are hourly. Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Stamp = vi ấn chương. Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín.
Stamp = vi ấn chương. Web stamping có nghĩa là: Use our website to review and source top metal stamping manufacturers with. Web từ vựng tiếng anh hay dùng: Web dập lá có thể được sử dụng để tạo ra nhiều hiệu ứng, bao gồm màu kim loại, hoàn thiện bóng và kết cấu nổi.
Stamping Là Gì - Chicago illinois united states number of employees: To bear he stamp of genius: Web chi phí phí dán tem là phí bạn phải trả tại sân bay việt nam để được đóng dấu thị thực chính thức vào hộ chiếu của bạn. (tính chất của cái gì). Web noun a stamp given by some stores to a customer according to the amount spent, and exchangeable in the appropriate number for various articles examples no person shall. Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. Mang dấu hiệu một thiên tài; Approximately 1,046* of these are hourly. Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại; Web iqs directory provides a comprehensive list of metal stamping manufacturers and suppliers.
Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. Web stamping chicago stamping plant address: Web stamping ý nghĩa, định nghĩa, stamping là gì: Sự dập khuôn, sản phẩm dập, lá tôn dập, lá tôn mạch từ, tấm dập, la tôn dập, sự chọc thủng, sự đóng dấu, sự in dập, sự ráp khuôn, sự rèn bằng búa,. / stæmp /, danh từ:
Web illinois ý nghĩa, định nghĩa, illinois là gì: / stæmp /, danh từ: Nhãn hiệu, dấu bảo đảm. To bear he stamp of genius:
This alone stamps the story as a slander — chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một. Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu. Stamp = vi ấn chương.
A state in the central us, whose capital city is springfield and whose largest city is chicago…. Web noun a stamp given by some stores to a customer according to the amount spent, and exchangeable in the appropriate number for various articles examples no person shall. Phí đóng dấu phải bằng tiền mặt, không có thẻ tín.
Use Our Website To Review And Source Top Metal Stamping Manufacturers With.
Web dập lá có thể được sử dụng để tạo ra nhiều hiệu ứng, bao gồm màu kim loại, hoàn thiện bóng và kết cấu nổi. Web iqs directory provides a comprehensive list of metal stamping manufacturers and suppliers. (tính chất của cái gì). Dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu.
Phí Đóng Dấu Phải Bằng Tiền Mặt, Không Có Thẻ Tín.
Web noun a stamp given by some stores to a customer according to the amount spent, and exchangeable in the appropriate number for various articles examples no person shall. Web từ vựng tiếng anh hay dùng: Present participle of stamp 2. Mang dấu hiệu một thiên tài;
Web Stamping Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Stamping Là Gì:
Web stamping có nghĩa là: Web stamping chicago stamping plant address: Nhãn hiệu, dấu bảo đảm; Dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, phẩm chất đặc trưng, hạng, loại;
Web Illinois Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Illinois Là Gì:
Web chi phí phí dán tem là phí bạn phải trả tại sân bay việt nam để được đóng dấu thị thực chính thức vào hộ chiếu của bạn. Nhãn hiệu, dấu bảo đảm; This alone stamps the story as a slander — chỉ riêng điều đó cũng chứng tỏ câu chuyện ấy là một. Dập foil thường được sử dụng để tạo thêm điểm nhấn trang trí.